Có 2 kết quả:
證照 zhèng zhào ㄓㄥˋ ㄓㄠˋ • 证照 zhèng zhào ㄓㄥˋ ㄓㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) professional certification
(2) certificate
(3) ID or passport photo
(2) certificate
(3) ID or passport photo
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) professional certification
(2) certificate
(3) ID or passport photo
(2) certificate
(3) ID or passport photo
Bình luận 0